Có 2 kết quả:

疑难问题 yí nán wèn tí ㄧˊ ㄋㄢˊ ㄨㄣˋ ㄊㄧˊ疑難問題 yí nán wèn tí ㄧˊ ㄋㄢˊ ㄨㄣˋ ㄊㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) knotty problem
(2) intractable difficulty

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) knotty problem
(2) intractable difficulty

Bình luận 0